Có 2 kết quả:

描画 miáo huà ㄇㄧㄠˊ ㄏㄨㄚˋ描畫 miáo huà ㄇㄧㄠˊ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển phổ thông

vẽ, vạch, miêu tả

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw
(2) to describe

Từ điển phổ thông

vẽ, vạch, miêu tả

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw
(2) to describe